Từ: obligation
/,ɔbli'geiʃn/
-
danh từ
nghĩa vụ, bổn phận
-
ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn
to be under an obligation
chịu ơn
to repay an obligation
trả ơn
-
(pháp lý) giao ước