TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: obedient

/ə'bi:djənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn

    Cụm từ/thành ngữ

    your obedient servant

    kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)