Từ: nursery
/'nə:sri/
-
danh từ
phòng dành riêng cho tre bú
-
nhà trẻ
-
ao nuôi cá
-
vườn ương
-
(nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)
Từ gần giống