Từ: noose
/nu:s/
-
danh từ
thòng lọng
-
dây ràng buộc (của việc lập gia đình)
-
động từ
buộc thòng lọng
-
bắt bằng dây thòng lọng
Cụm từ/thành ngữ
to put one's neck into the noose
đưa cổ vào tròng