Từ: nonsense
/'nɔnsəns/
-
danh từ
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
to talk nonsense
nói càn, nói bậy; nói chuyện vô lý
nonsense!, tuff and nonsense!
vô lý!, nói bậy!