Từ: non-stop
/'nɔ'stɔp/
-
tính từ
không đỗ lại, thẳng một mạch (xe cộ); không ngừng
non-stop train
xe lửa chạy suốt
to fly non-stop from Hanoi to Moscow
bay thẳng một mạch từ Hà nội đến Mát-xcơ-va
-
danh từ
xe chạy suốt (xe lửa, xe buýt)
-
cuộc chạy một mạch