Từ: noise
/nɔiz/
-
danh từ
tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo
to make a noise
làm ồn
to make a noise in the world
nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều
-
động từ
loan (tin), đồn
it was noised abroad that
có tin đồn rằng
Từ gần giống