Từ: nod
-
danh từ
cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh
to give a nod of assent
gật đầu bằng lòng (tán thành)
to answer with a nod
trả lời bằng một cái gật đầu
-
sự gà gật
-
(từ lóng)
on the nod
chịu tiền
to be served on the nod
ăn chịu
-
động từ
gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu
he nodded to show that the understood
anh ta gật đàu ra ý hiểu
to nod to someone
gật đầu với ai; gật đầu chào ai
-
nghiêng, xiên
the wall nods to its fall
bức tường nghiêng đi sắp đổ
colonialism nods to its fall
chủ nghĩa thực dân bước vào thời kỳ suy vong
-
đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...)
-
gà gật
ge sat nodding by the fire
hắn ngồi gà gật bên lò sưởi
-
vô ý phạm sai lầm
Cụm từ/thành ngữ
to be gone to the land of Nod
buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật
Homer sometimes nods
Thánh cũng có khi lầm
Từ gần giống