TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: nobility

/nou'biliti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao

  • quý tộc, quý phái