Từ: niche
/nitʃ/
-
danh từ
(kiến trúc) hốc thường (thường để đặt tượng...)
-
(nghĩa bóng) chỗ thích hợp
-
động từ
đặt (tượng) vào hốc tường
thg to niche oneself
nép; náu; ngồi gọn
Cụm từ/thành ngữ
niche in the temple of fame
quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao