Từ: nicety
/'naisiti/
-
danh từ
sự chính xác; sự đúng đắn
to a nicety
rất chính xác
-
sự tế nhị; sự tinh vi
a point (question) of great nicety
một vấn đề rất tế nhị; một vấn đề cần phải đắn đo cân nhắc cho thật chính xác
-
(số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi
Từ gần giống