Từ: nibble
/'nibl/
-
danh từ
sự gặm, sự nhắm
-
sự rỉa mồi (cá)
I felt a nibble at the bait
tôi cảm thấy cá đang rỉa mồi
-
miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần)
-
động từ
gặm, nhắm
-
rỉa
the fish nibbled [at] the bait
cá rỉa mồi
-
(nghĩa bóng) nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ
to nibble at someone's suggestion
ầm ừ trước sự gợi ý của ai
-
hay bắt bẻ; hay lý sự vụn