Từ: neuter
/'nju:tə/
-
tính từ
(ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung
neuter gender
giống trung
-
(ngôn ngữ học) nội động (động từ)
-
(sinh vật học) vô tính
-
(thú y học) bị thiến, bị hoạn
-
trung lập
to stand neuter
đứng trung lập, giữ thái độ trung lập
-
danh từ
(ngôn ngữ học) từ trung tính (danh từ, đại từ...)
-
(ngôn ngữ học) nội động từ
-
(thực vật học) hoạ vô tính
-
(động vật học) sâu bọ vô tính; ong thợ, kiến thợ
-
(thú y học) súc vật bị thiến, súc vật bị hoạn
-
người trung lập; nước trung lập