TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: nettle

/'netl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thực vật học) cây tầm ma

    Cụm từ/thành ngữ

    to be on nettles

    như ngồi phải gai

    to grasp the nettle

    dũng cảm đương đầu với khó khăn

    grasp the nettle and it won't sting you

    cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua