Từ: nether
/'neðə/
-
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dưới, ở dưới
the nether lip
môi dưới
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất
Cụm từ/thành ngữ
hard as a nether millstone
rắn như đá (trái tim)
nether garments
nether man (person)
cẳng chân
Từ gần giống