TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: nepotist

/'nepətist/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người quen thói kéo người nhà vào làm; người quen thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)