Từ: navy
/'neivi/
-
danh từ
hải quân
Navy Department
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân
-
(thơ ca) hạm đội
Cụm từ/thành ngữ
Secretary of the Navy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân
Navy Day
ngày hải quân
Từ gần giống