Từ: navvy
/'nævi/
-
danh từ
thợ làm đất, thợ đấu
-
(kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông
Cụm từ/thành ngữ
a mere navvy's work
một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật
to work like a navvy
làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa
Từ gần giống