Từ: navigator
/'nævigeitə/
-
danh từ
nhà hàng gải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện
-
(hàng hải); (hàng không) hoa tiêu
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ((cũng) navvy)