TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: nauseate

/'nɔ:sieit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    buồn nôn, lộn mửa

  • tởm, kinh tởm, ghê

  • chán (cơm, nghề...)

  • làm buồn nôn; làm lộn mửa

  • làm kinh tởm