Từ: nativity
/nə'tiviti/
-
danh từ
sự sinh đẻ
-
(tôn giáo) (the nativity) lễ Thánh đản
-
(the nativity) ảnh Chúa giáng sinh
-
số tử vi
to cast (calculate) nativities
xem số tử vi, tính số tử vi
Từ gần giống