Từ: national
/'neiʃənl/
-
tính từ
(thuộc) dân tộc
the national liberation movement
phong trào giải phóng dân tộc
-
(thuộc) quốc gia
the national assembly
quốc hội
the national anthem
quốc ca
-
danh từ
kiều dân, kiều bào
Cụm từ/thành ngữ
national government
chính phủ liên hiệp
national newspapers
báo chí lưu hành khắp nước
Từ gần giống