TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: nadir

/'neidiə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thiên văn học) đế

  • điểm thấp nhất, "ddất đen"

    his fortume was at its nadir

    vận nó gặp lúc bĩ nhất, vận nó xuống đến tận đất đen