Từ: music
/'mju:zik/
-
danh từ
nhạc, âm nhạc
to have an ear for music
có năng khiếu về âm nhạc
to set a poem to music
phổ nhạc một bài thơ
-
tiếng nhạc
-
khúc nhạc
Cụm từ/thành ngữ
to face the music
(thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách
Từ gần giống