TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: murder

/'mə:də/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tội giết người, tội ám sát

    to commit murder

    phạm tội giết người

  • động từ

    giết, ám sát

  • tàn sát

  • (nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém cỏi)

    to murder a song

    hát sai một bài hát

    Cụm từ/thành ngữ

    to cry blue murder

    la ó om sòm

    to get away with murder

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghịch ngợm (phá phách...) mà không bị làm sao

    the murder is out

    tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá