TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: mudlark

/'mʌdlɑ:k/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người nhặt than bùn

  • đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường xó chợ