Từ: mow
/mou/
-
danh từ
đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)
-
nơi để rơm rạ
-
cái bĩu môi, cái nhăn mặt
-
động từ
bĩu môi, nhăn mặt
-
cắt, gặt (bằng liềm, hái)
-
(nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)
Cụm từ/thành ngữ
to mow down
to mow off
cắt (cỏ)
Từ gần giống