TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: motivate

/'moutiveit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy

    Cụm từ/thành ngữ

    highly motivated

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt