TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: moth-ball

/'mɔθbɔ:l/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    viên băng phiến

  • về vườn

  • bị loại bỏ (ý kiến...)

    Cụm từ/thành ngữ

    in moth-balls

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị bỏ xó, bị gác bếp