TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: moron

/'mɔ:rɔn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người trẻ nít (lớn mà trí nâo chẳng bằng trẻ con lên 9 lên 10)

  • người khờ dại; người thoái hoá