Từ: modify
/'mɔdifai/
-
động từ
giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu
to modify one's tone
dịu giọng, hạ giọng
-
sửa đổi, thay đổi
the revolution modified the whole social structure of the country
cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước
-
(ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực
-
sự hỗn loạn, sự lộn xộn
-
lao lực
Cụm từ/thành ngữ
to toil and moil
làm đổ mồ hôi nước mắt