TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: mob

/mɔb/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    đám đông

  • dân chúng, quần chúng, thường dân

    mob psychology

    tâm lý quần chúng

    mob law

    pháp lý quần chúng

  • đám đông hỗn tạp

  • bọn du thủ du thực

  • động từ

    tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)