Từ: mite
/mait/
-
danh từ
phần nhỏ
mite of consolation
một chút an ủi
to contribution one's mite to...
góp phần nhỏ vào...
-
vật nhỏ bé;(thân mật) em bé
poor little mite
em bé đáng thương
-
(động vật học) bét, ve
-
(từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh
Cụm từ/thành ngữ
not a mite
(thông tục) không một chút nào
Từ gần giống