TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: misguide

/'mis'gaid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm cho lạc đường, làm lạc lối

  • ((thường) động tính từ quá khứ) xui làm bậy

    a misguided child

    đứa bẹ bị xui làm bậy