Từ: minus
/'mainəs/
-
danh từ
trừ
7 minus 3 (equal to) 4
4 trừ 3 còn 4
-
(thông tục) thiếu, mất, không còn
-
tính từ
trừ
the minus sign
dấu trừ
-
âm
minus charge
(vật lý) điện tích âm
-
danh từ
(toán học) dấu trừ
-
số âm
Từ gần giống