Từ: miniature
/'minjətʃə/
-
danh từ
bức tiểu hoạ
-
ngành tiểu hoạ
-
mẫu vật rút nhỏ
in miniature
thu nhỏ lại
-
tính từ
nhỏ, thu nhỏ lại
miniature camera
máy ảnh cỡ nhỏ
miniature railway
đường ray nhỏ (làm mẫu hoặc để chơi)
-
động từ
vẽ thu nhỏ lại