Từ: mince
/mins/
-
danh từ
thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn
mince of beef
thịt bò thái nhỏ
-
động từ
băm, thái nhỏ, cắt nhỏ
-
nói õng ẹo
-
đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói uốn éo
Cụm từ/thành ngữ
not to mince matters (one's words)
nói thẳng, nói chẻ hoe
Từ gần giống