TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: mill

/mil/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la)

  • cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán

  • xưởng, nhà máy

  • (từ lóng) cuộc đấu quyền Anh

  • (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc

    to go through the mill

    chịu đựng những gian khổ; qua những thử thách gay go

    to put someone through the mill

    bắt ai chịu những thử thách gay go, bắt ai chịu những nỗi cực khổ; bắt ai tập luyện gian khổ

  • động từ

    xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền

    to mill flour

    xay bột

    to mill steel

    cán thép

  • đánh sủi bọt

    to mill chocolate

    đánh sôcôla cho sủi bọt lên

  • (từ lóng) đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn; đánh gục, đánh bại

  • khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ

    to mill a coin

    khía răng cưa vào gờ đồng tiền; làm gờ cho đồng tiền

  • đi quanh (súc vật, đám đông)

  • (từ lóng) đánh đấm nhau