Từ: mildly
/'maildli/
-
phó từ
nhẹ, nhẹ nhàng, êm dịu
-
dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà
-
mềm yếu, nhu nhược, yếu đuối
Cụm từ/thành ngữ
to put it mildly
nói thận trọng, nói dè dặt