TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: mighty

/'maiti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    mạnh, hùng cường, hùng mạnh

  • to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ

    the mighty ocean

    đại dương hùng vĩ

  • (thông tục) to lớn; phi thường

  • phó từ

    (thông tục) cực kỳ, hết sức, rất, lắm

    to think oneself mighty wise

    tự cho mình là khôn ngoan lắm

    it is mighty easy

    cái đó dễ lắm

    Cụm từ/thành ngữ

    high and mighty

    vô cùng kiêu ngạo