Từ: mettle
/'metl/
-
danh từ
khí chất, tính khí
-
dũng khí, khí khái, khí phách
a man of mettle
một người khí khái, một người có khí phách
-
nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm
to be full of mettle
nhiệt tình hăng hái, đầy nhuệ khí
-
thúc đẩy ai làm hết mình
Cụm từ/thành ngữ
to out somebody on his mettle
thử thách lòng dũng cảm của ai
Từ gần giống