Từ: merit
/'merit/
-
danh từ
giá trị
a man of merit
người có giá trị; người có tài
to make a merit of
xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi
-
công, công lao, công trạng
-
((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái
to decide a case on its merits
dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định
-
động từ
đáng, xứng đáng
to merit reward
đáng thưởng
Từ gần giống