Từ: meridian
/mə'ridiən/
-
tính từ
(thuộc) buổi trưa
-
cao nhất, tuyệt đỉnh
-
danh từ
(địa lý,ddịa chất) đường kinh, kinh tuyến
-
(thiên văn học) thiên đỉnh
-
đỉnh cao, tuyệt đỉnh
Từ gần giống