Từ: mercury
/'mə:kjuri/
-
danh từ
thuỷ ngân
-
(Mercury) Thần Méc-cua
-
(Mercury) sao Thuỷ
-
tính lanh lợi, tính hoạt bát
Cụm từ/thành ngữ
the mercury is rising
thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên