Từ: mental
/'mentl/
-
tính từ
(y học) (thuộc) cằm
-
(thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần
a mental patient
người mắc bệnh tâm thần
-
(thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc
the mental powers
năng lực trí tuệ
-
danh từ
người mắc bệnh tâm thần, người điên
Từ gần giống