Từ: memory
/'meməri/
-
danh từ
sự nhớ, trí nhớ, ký ức
to have a good memory
có trí nhớ tốt, nhớ lâu
to commit to memory
nhớ, ghi nhớ
-
kỷ niệm, sự tưởng nhớ
to keep the memory of
giữ kỷ niệm của
in memory of
để kỷ niệm, để tưởng nhớ tới