Từ: melting
/'meltiɳ/
-
danh từ
sự nấu chảy; sự tan
-
tính từ
tan, chảy
-
cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm
melting mood
sự xúc cảm, sự thương cảm
Từ gần giống