Từ: meeting
/'mi:tiɳ/
-
danh từ
(chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
-
cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị
to address a meeting
nói chuyện với hội nghị
to open a meeting
khai mạc hội nghị
Từ gần giống