TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: meek

/mi:k/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    hiền lành, nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn

    as meek as a lamb (as Moses)

    hiền lành như con cừu, lành như đất, lành như bụt