Từ: medley
/'medli/
-
danh từ
sự pha trộn, sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp; mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp
-
bản nhạc hỗn hợp (gồm nhiều đoạn trích của các bản khác nhau); sách tạp lục
Từ gần giống